Trang chủGPRA • IDX
add
Perdana Gapura Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
129,00 Rp - 132,00 Rp
Phạm vi một năm
70,00 Rp - 135,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
551,69 T IDR
Số lượng trung bình
43,45 Tr
Tỷ số P/E
4,54
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,86 T | 10,72% |
Chi phí hoạt động | 38,59 T | -2,55% |
Thu nhập ròng | 37,32 T | 1,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,09 | -8,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,92 T | 9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,84 T | 3,13% |
Tổng tài sản | 2,01 NT | 4,05% |
Tổng nợ | 603,88 T | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,32 T | 1,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,60 T | 4,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,18 T | -704,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,43 T | 25.078,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,65 T | 136,22% |
Dòng tiền tự do | -38,91 T | -21,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
113