Trang chủGPRA • IDX
add
Perdana Gapura Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
127,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
126,00 Rp - 130,00 Rp
Phạm vi một năm
74,00 Rp - 183,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
551,69 T IDR
Số lượng trung bình
90,50 Tr
Tỷ số P/E
4,52
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,13 T | -39,91% |
Chi phí hoạt động | 26,77 T | -32,35% |
Thu nhập ròng | 7,83 T | 5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 74,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,09 T | 19,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,63 T | -62,30% |
Tổng tài sản | 1,97 NT | -0,25% |
Tổng nợ | 580,19 T | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,83 T | 5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,75 T | -453,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,58 T | 158,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,04 T | -115,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,21 T | -146,69% |
Dòng tiền tự do | -40,41 T | -177,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
113