Trang chủGPPL • NSE
add
Gujarat Pipavav Port Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
165,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
161,50 ₹ - 166,02 ₹
Phạm vi một năm
122,50 ₹ - 203,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
78,74 T INR
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
20,13
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 709,77 Tr | 12,57% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | -4,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,66 | -6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,08 | -3,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,69 T | 2,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | -4,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
456