Trang chủGPPL • NSE
add
Gujarat Pipavav Port Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
151,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
151,80 ₹ - 163,44 ₹
Phạm vi một năm
122,50 ₹ - 232,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
78,00 T INR
Số lượng trung bình
906,20 N
Tỷ số P/E
20,02
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 709,77 Tr | 12,57% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | -4,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,66 | -6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,08 | -8,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | 1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,69 T | 2,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | -4,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
456