Trang chủGPPL • NSE
add
Gujarat Pipavav Port Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
141,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
141,26 ₹ - 145,28 ₹
Phạm vi một năm
122,50 ₹ - 250,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,13 T INR
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
19,71
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | -2,50% |
Chi phí hoạt động | 794,43 Tr | 12,10% |
Thu nhập ròng | 993,74 Tr | -14,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,80 | -12,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,94 | -19,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 T | 11,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 993,74 Tr | -14,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
463