Trang chủGPP • WSE
add
Grupa Pracuj SA
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 zł
Phạm vi một năm
50,50 zł - 72,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T PLN
Số lượng trung bình
19,39 N
Tỷ số P/E
16,33
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 204,97 Tr | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 37,17 Tr | 11,52% |
Thu nhập ròng | 64,69 Tr | 7,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,56 | 1,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,92 Tr | 3,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,06 Tr | 18,03% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 2,14% |
Tổng nợ | 565,45 Tr | -9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,69 Tr | 7,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,49 Tr | 11,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | 66,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,88 Tr | -9,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,25 Tr | -2,42% |
Dòng tiền tự do | -90,80 Tr | 6,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.059