Trang chủGPP • KLSE
add
GPP Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,28 RM
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,07 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | — |
Thu nhập ròng | 238,92 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,47 N | -4,30% |
Tổng tài sản | 18,91 Tr | -19,14% |
Tổng nợ | 40,06 Tr | -8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,92 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 622,20 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 541,90 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,21 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
45