Trang chủGPP • KLSE
add
GPP Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,28 RM
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 Tr | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 471,00 N | -27,26% |
Thu nhập ròng | -645,50 N | -2,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,07 | 4,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -201,00 N | -134,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 Tr | 10,82% |
Tổng tài sản | 24,92 Tr | -50,12% |
Tổng nợ | 46,48 Tr | -23,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -645,50 N | -2,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 Tr | 181,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,50 N | -1.285,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -576,50 N | 3,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 878,50 N | 3.294,55% |
Dòng tiền tự do | -83,25 N | -113,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
45