Trang chủGPHAROS • KLSE
add
Golden Pharos Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
117,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,80 Tr | -64,14% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | -56,73% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -109,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,96 | -127,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | -94,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,21 Tr | -64,38% |
Tổng tài sản | 109,11 Tr | -18,97% |
Tổng nợ | 35,05 Tr | -21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -109,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | -95,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,80 Tr | 175,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -770,00 N | 84,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,08 Tr | -47,25% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -106,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
295