Trang chủGPGB • TLV
add
GP Global Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.184,00 ILA
Phạm vi một năm
935,00 ILA - 1.632,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
226,74 Tr ILS
Số lượng trung bình
402,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | 106,70% |
Chi phí hoạt động | 948,50 N | -25,26% |
Thu nhập ròng | 9,15 Tr | 185,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 698,09 | 141,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,50 N | 179,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -75,57% |
Tổng tài sản | 170,58 Tr | 24,36% |
Tổng nợ | 111,60 Tr | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,15 Tr | 185,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -622,50 N | 53,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,00 N | -102,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -707,50 N | -137,27% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | 26,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5