Trang chủGPFT • OTCMKTS
add
Grapefruit USA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00080 $ - 0,00080 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
303,61 N USD
Số lượng trung bình
471,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,96 N | -83,96% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 26,82% |
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -35,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -934,65 | -746,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -409,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 N | -96,97% |
Tổng tài sản | 2,82 Tr | -7,64% |
Tổng nợ | 8,63 Tr | 11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.688,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -35,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 25,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,25 N | -101,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 974,84 N | -42,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,80 N | -973,59% |
Dòng tiền tự do | -159,88 N | 90,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9