Trang chủGPCR • NASDAQ
add
Structure Therapeutics Inc
20,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,048%)+0,010
20,92 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:39:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,88 $
Mức chênh lệch một ngày
20,29 $ - 21,49 $
Phạm vi một năm
13,24 $ - 45,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T USD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,45 Tr | 111,46% |
Thu nhập ròng | -61,66 Tr | -136,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,16 Tr | -112,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,50 Tr | -15,17% |
Tổng tài sản | 816,44 Tr | -13,79% |
Tổng nợ | 44,36 Tr | 70,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,66 Tr | -136,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,56 Tr | -106,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,94 Tr | 123,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 517,00 N | -99,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,10 Tr | -101,80% |
Dòng tiền tự do | -34,17 Tr | -122,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
199