Trang chủGPCC.P • CVE
add
Green Panda Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,10 N CAD
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 582,00 | — |
Thu nhập ròng | -6,86 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,31 N | -22,98% |
Tổng tài sản | 18,31 N | -22,98% |
Tổng nợ | 122,37 N | 26,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -104,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,86 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -966,00 | 84,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -966,00 | 84,60% |
Dòng tiền tự do | 5,53 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính