Trang chủGPAT • NASDAQ
add
GP-Act III Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,58 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 10,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
380,22 Tr USD
Số lượng trung bình
88,46 N
Tỷ số P/E
26,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 141,33 N | -20,34% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 68,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,31 N | -56,92% |
Tổng tài sản | 303,42 Tr | 4,47% |
Tổng nợ | 317,70 Tr | 2.074,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 68,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,26 N | 70,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,26 N | -131,12% |
Dòng tiền tự do | -92,68 N | 89,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web