Trang chủGPAT • NASDAQ
add
GP-Act III Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 $
Mức chênh lệch một ngày
10,56 $ - 10,56 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 10,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
379,50 Tr USD
Số lượng trung bình
246,98 N
Tỷ số P/E
28,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 200,05 N | 234,88% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 4.966,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,57 N | 145,81% |
Tổng tài sản | 300,49 Tr | 23.546,37% |
Tổng nợ | 314,62 Tr | 21.925,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 4.966,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,94 N | -216,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,94 N | -77,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,00 N | -170,40% |
Dòng tiền tự do | -123,17 N | -127,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web