Trang chủGOZ • ASX
add
Growthpoint Properties Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 $
Mức chênh lệch một ngày
2,21 $ - 2,28 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T AUD
Số lượng trung bình
473,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,14%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,20 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | -49,35 Tr | 18,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,78 | 19,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,25 Tr | -4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,00 Tr | -13,32% |
Tổng tài sản | 4,43 T | -11,49% |
Tổng nợ | 2,00 T | -6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,35 Tr | 18,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,80 Tr | -25,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,60 Tr | 1.288,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,50 Tr | -253,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 Tr | -8,53% |
Dòng tiền tự do | 20,89 Tr | -9,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
62