Trang chủGOYALALUM • NSE
add
Goyal Aluminiums Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,90 ₹ - 9,40 ₹
Phạm vi một năm
7,30 ₹ - 11,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T INR
Số lượng trung bình
115,06 N
Tỷ số P/E
52,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,55 Tr | 33,71% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | 32,70% |
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 14,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | -14,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 Tr | -37,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,00 N | -58,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 Tr | 14,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8