Trang chủGOTRF • OTCMKTS
add
Goliath Resources Ltd
1,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,95%)+0,015
1,55 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:16 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,54 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
325,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
156,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | 307,22% |
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -337,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -614,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,58 Tr | -311,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,59 Tr | 250,81% |
Tổng tài sản | 19,64 Tr | 266,27% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | 23,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -149,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -337,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 Tr | -89,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,39 Tr | 303,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 449,33 N | 161,39% |
Dòng tiền tự do | -711,27 N | 22,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web