Trang chủGOTL-A • STO
add
Rederi Gotland AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 kr
Phạm vi một năm
1.770,00 kr - 2.800,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T SEK
Số lượng trung bình
35,00
Tỷ số P/E
55,51
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,60 Tr | 58,12% |
Chi phí hoạt động | 512,00 Tr | 69,59% |
Thu nhập ròng | -225,20 Tr | -705,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,00 | -483,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,10 Tr | -220,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -22,82% |
Tổng tài sản | 6,63 T | 5,29% |
Tổng nợ | 1,34 T | 27,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,20 Tr | -705,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,90 Tr | -74,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -617,40 Tr | -1.281,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -695,10 Tr | -576,42% |
Dòng tiền tự do | -460,43 Tr | -904,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1865
Trang web
Nhân viên
1.500