Trang chủGOT • CVE
add
Goliath Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,49 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 3,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
423,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
417,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,80 Tr | -20,84% |
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | 38,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -228,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,77 Tr | 20,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,86 Tr | 1.064,73% |
Tổng tài sản | 45,25 Tr | 872,96% |
Tổng nợ | 11,92 Tr | 856,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | 38,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 Tr | -126,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,73 Tr | 7.954,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,28 Tr | 1.609,23% |
Dòng tiền tự do | 6,30 Tr | 326,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web