Trang chủGOSS • NASDAQ
add
Gossamer Bio Inc
3,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,87%)+0,030
3,49 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:41:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,46 $
Mức chênh lệch một ngày
3,36 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 3,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
786,74 Tr USD
Số lượng trung bình
3,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,49 Tr | -88,01% |
Chi phí hoạt động | 50,25 Tr | 14,85% |
Thu nhập ròng | -38,27 Tr | -177,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -333,13 | -748,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -177,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,76 Tr | -174,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,92 Tr | -39,94% |
Tổng tài sản | 240,92 Tr | -35,49% |
Tổng nợ | 287,03 Tr | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,27 Tr | -177,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,06 Tr | -140,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,13 Tr | 174,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,00 N | 101,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -105,65% |
Dòng tiền tự do | -23,06 Tr | -144,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
144