Trang chủGORV • NASDAQ
add
Lazydays Holdings Inc
0,26 $
Sau giờ giao dịch:(4,65%)-0,012
0,24 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 3,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,18 Tr USD
Số lượng trung bình
16,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,82 Tr | -38,72% |
Chi phí hoạt động | 40,31 Tr | -25,83% |
Thu nhập ròng | -9,53 Tr | 56,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,75 | 29,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,11 Tr | 172,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,73 Tr | -49,87% |
Tổng tài sản | 509,51 Tr | -38,00% |
Tổng nợ | 429,14 Tr | -31,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,53 Tr | 56,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,03 Tr | -67,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,93 Tr | 1.399,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,94 Tr | -60,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 Tr | 73,45% |
Dòng tiền tự do | 98,62 Tr | 22,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.100