Trang chủGORV • NASDAQ
add
Lazydays Holdings Inc
1,71 $
Sau giờ giao dịch:(3,51%)+0,060
1,77 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:46:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 58,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,30 Tr | -44,27% |
Chi phí hoạt động | 39,23 Tr | -31,14% |
Thu nhập ròng | -24,59 Tr | 44,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,73 | 0,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | 64,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,70 Tr | -41,22% |
Tổng tài sản | 429,06 Tr | -44,45% |
Tổng nợ | 373,12 Tr | -40,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,59 Tr | 44,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,67 Tr | -188,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,99 Tr | 4.924,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,34 Tr | -99,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,98 Tr | 86,19% |
Dòng tiền tự do | 20,29 Tr | -31,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
800