Trang chủGORO • NYSEAMERICAN
add
Gold Resource Corporation
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(3,67%)-0,016
0,43 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 19:57:49 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,26 Tr USD
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,97 Tr | -38,65% |
Chi phí hoạt động | 7,51 Tr | -20,56% |
Thu nhập ròng | -14,25 Tr | -27,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,88 | -107,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,38 Tr | -579,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -73,97% |
Tổng tài sản | 145,87 Tr | -20,71% |
Tổng nợ | 118,59 Tr | 14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,25 Tr | -27,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 Tr | -25,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | 53,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,00 N | 955,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,00 N | 161,06% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | 54,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
480