Trang chủGORO • NYSEAMERICAN
add
Gold Resource Corporation
0,70 $
Sau giờ giao dịch:(1,44%)+0,010
0,71 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:59:32 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,05 Tr USD
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,23 Tr | -45,97% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | -53,15% |
Thu nhập ròng | -11,49 Tr | 57,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,30 | 21,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,37 Tr | -1.111,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,67 Tr | 137,23% |
Tổng tài sản | 155,14 Tr | -4,66% |
Tổng nợ | 135,98 Tr | 42,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,49 Tr | 57,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | -1.974,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 Tr | -25,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,64 Tr | 536,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,78 Tr | 2.531,88% |
Dòng tiền tự do | -2,21 Tr | 2,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
480