Trang chủGORO • NYSEAMERICAN
add
Gold Resource Corporation
0,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)-0,0010
0,65 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:23:14 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,69 Tr USD
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,35 Tr | -33,94% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | -34,33% |
Thu nhập ròng | -8,32 Tr | -46,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,34 | -121,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,00 N | -95,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 Tr | -13,62% |
Tổng tài sản | 147,66 Tr | -19,19% |
Tổng nợ | 123,07 Tr | 36,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,32 Tr | -46,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -828,00 N | -155,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | 33,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,48 Tr | 22.020,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,26 Tr | 651,18% |
Dòng tiền tự do | -3,86 Tr | -456,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
480