Trang chủGOR • ASX
add
Gold Road Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 $
Mức chênh lệch một ngày
3,43 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
1,54 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T AUD
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
18,14
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,58 Tr | 64,95% |
Chi phí hoạt động | 22,50 Tr | 61,57% |
Thu nhập ròng | 53,49 Tr | 148,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,64 | 50,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,25 Tr | 106,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,96 Tr | 192,09% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 58,88% |
Tổng nợ | 382,05 Tr | 86,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,49 Tr | 148,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,55 Tr | 158,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,62 Tr | 19,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,08 Tr | -2,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,84 Tr | 201,93% |
Dòng tiền tự do | 28,56 Tr | 750,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
73