Trang chủGOODLUCK • NSE
add
Goodluck India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
846,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
850,50 ₹ - 879,90 ₹
Phạm vi một năm
720,00 ₹ - 1.330,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,64 T INR
Số lượng trung bình
83,88 N
Tỷ số P/E
18,00
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 T | 9,96% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 9,58% |
Thu nhập ròng | 462,12 Tr | 33,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 20,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 709,34 Tr | -3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,53 Tr | 375,50% |
Tổng tài sản | 22,97 T | 42,24% |
Tổng nợ | 10,30 T | 10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,12 Tr | 33,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.647