Trang chủGOOD • NASDAQ
add
Gladstone Commercial Corporation
14,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,02 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,89 $
Mức chênh lệch một ngày
13,89 $ - 14,17 $
Phạm vi một năm
12,67 $ - 17,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
707,92 Tr USD
Số lượng trung bình
527,63 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,38 Tr | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 14,62 Tr | -4,31% |
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 58,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,24 | 52,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -53,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,67 Tr | 0,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,92 Tr | 5,45% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -3,45% |
Tổng nợ | 753,01 Tr | -6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 58,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,79 Tr | 91,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,36 Tr | -319,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,88 Tr | 47,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 544,00 N | 109,16% |
Dòng tiền tự do | 4,19 Tr | -70,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
72