Trang chủGOOD • IDX
add
Garudafood Putra Putri Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
370,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
356,00 Rp - 378,00 Rp
Phạm vi một năm
330,00 Rp - 456,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,43 NT IDR
Số lượng trung bình
990,11 N
Tỷ số P/E
22,23
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,40 NT | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 640,73 T | -2,33% |
Thu nhập ròng | 222,44 T | -8,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | -13,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,50 T | 3,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 NT | -1,81% |
Tổng tài sản | 8,58 NT | 2,17% |
Tổng nợ | 4,43 NT | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,44 T | -8,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 451,07 T | 42,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,30 T | -87,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,22 T | -228,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,54 T | -66,04% |
Dòng tiền tự do | 185,41 T | -32,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
9.237