Trang chủGOMRF • OTCMKTS
add
Geomega Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -1,48% |
Thu nhập ròng | -617,10 N | -3,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -946,89 N | 3,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,64 N | -50,72% |
Tổng tài sản | 7,50 Tr | 3,84% |
Tổng nợ | 5,59 Tr | 35,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -617,10 N | -3,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -528,81 N | 2,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,80 N | -28,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 728,04 N | 17.380,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -459,57 N | 56,52% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | -41,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web