Trang chủGOMRF • OTCMKTS
add
Geomega Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 930,29 N | -7,30% |
Thu nhập ròng | -257,32 N | -174,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -872,14 N | 9,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,99 N | -92,14% |
Tổng tài sản | 8,31 Tr | 4,04% |
Tổng nợ | 5,88 Tr | 52,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,32 N | -174,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -566,91 N | -311,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,15 N | -110,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,46 N | 69,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -638,52 N | -172,95% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -254,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web