Trang chủGOLTS • IST
add
Goltas Goller Blgs Cmnt Sny v Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
310,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
308,50 ₺ - 313,00 ₺
Phạm vi một năm
302,50 ₺ - 526,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T TRY
Số lượng trung bình
221,16 N
Tỷ số P/E
69,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 339,69 Tr | 45,20% |
Thu nhập ròng | 13,63 Tr | -93,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -93,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,53 Tr | -76,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,99 Tr | -35,31% |
Tổng tài sản | 12,39 T | 28,26% |
Tổng nợ | 3,05 T | 35,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,63 Tr | -93,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,11 Tr | -47,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,52 Tr | 29,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,17 Tr | 123,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,48 Tr | 407,43% |
Dòng tiền tự do | 22,62 Tr | 112,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
515