Trang chủGOLF • TLV
add
Golf & Co Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
769,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
765,00 ILA - 769,10 ILA
Phạm vi một năm
543,10 ILA - 820,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
338,74 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,42 N
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
8,86%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,87 Tr | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 116,77 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | 5,57 Tr | -78,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | -78,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,44 Tr | -23,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,28 Tr | -35,14% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 33,17% |
Tổng nợ | 857,58 Tr | 40,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,57 Tr | -78,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,76 Tr | 10,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,73 Tr | -105,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,48 Tr | -51,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,55 Tr | -36,65% |
Dòng tiền tự do | 62,32 Tr | 13,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.569