Trang chủGOLF • NYSE
add
Acushnet Holdings Corp
71,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
71,09 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:55 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
70,47 $
Mức chênh lệch một ngày
70,81 $ - 72,16 $
Phạm vi một năm
55,31 $ - 76,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T USD
Số lượng trung bình
436,14 N
Tỷ số P/E
19,74
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 703,37 Tr | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 223,48 Tr | 0,78% |
Thu nhập ròng | 99,37 Tr | 13,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,13 | 13,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,39 | -6,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,96 Tr | -4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,60 Tr | -14,96% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 1,94% |
Tổng nợ | 1,62 T | 13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,37 Tr | 13,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,25 Tr | -9,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,26 Tr | -54,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,14 Tr | 16,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,46 Tr | 25,45% |
Dòng tiền tự do | -74,71 Tr | 31,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.300