Trang chủGOLF • IDX
add
Pt Intra Golflink Resorts Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
242,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
238,00 Rp - 250,00 Rp
Phạm vi một năm
181,00 Rp - 302,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 NT IDR
Số lượng trung bình
5,25 Tr
Tỷ số P/E
72,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,45 T | -13,71% |
Chi phí hoạt động | 12,73 T | 13,86% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | -78,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -75,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 T | -50,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,13 T | 584,70% |
Tổng tài sản | 8,65 NT | — |
Tổng nợ | 670,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | -78,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,14 T | 35,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,85 T | -238,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,18 T | -9,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,89 T | -90,33% |
Dòng tiền tự do | -16,78 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
175