Trang chủGOLDTECH • NSE
add
Aion-Tech Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,01 ₹ - 61,35 ₹
Phạm vi một năm
46,55 ₹ - 86,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T INR
Số lượng trung bình
36,95 N
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 192,37 Tr | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 79,66 Tr | 350,82% |
Thu nhập ròng | 78,34 Tr | 2.488,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,72 | 2.313,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,30 Tr | -11.032,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,39 Tr | 42,79% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,34 Tr | 2.488,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
116