Trang chủGOLDTECH • NSE
add
Aion-Tech Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,44 ₹ - 74,90 ₹
Phạm vi một năm
46,55 ₹ - 171,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T INR
Số lượng trung bình
57,58 N
Tỷ số P/E
25,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,02 Tr | 24,07% |
Chi phí hoạt động | 22,42 Tr | -14,00% |
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | 198,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 179,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,50 N | 103,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,39 Tr | 44,73% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 21,26% |
Tổng nợ | 317,61 Tr | -16,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | 198,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
124