Trang chủGOLD • IDX
add
Visi Telekomunikasi Infrastruktur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
280,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
270,00 Rp - 290,00 Rp
Phạm vi một năm
232,00 Rp - 390,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
365,30 T IDR
Số lượng trung bình
753,00 N
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,73 T | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | -0,38% |
Thu nhập ròng | 4,57 T | -3,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,30 | -9,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,18 T | 37,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,69 T | 16,96% |
Tổng tài sản | 452,49 T | 7,18% |
Tổng nợ | 45,42 T | 20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,57 T | -3,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,87 T | 68,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,64 T | -103,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 T | -16,69% |
Dòng tiền tự do | 4,38 T | 55,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
31