Trang chủGOLD • IDX
add
Visi Telekomunikasi Infrastruktur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
314,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
308,00 Rp - 318,00 Rp
Phạm vi một năm
232,00 Rp - 428,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
398,51 T IDR
Số lượng trung bình
325,55 N
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,97 T | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | 7,18% |
Thu nhập ròng | 4,62 T | 18,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,06 | 12,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,47 T | 3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,08 T | -8,85% |
Tổng tài sản | 457,13 T | 4,86% |
Tổng nợ | 44,27 T | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 T | 18,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,79 T | -63,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,40 T | -29,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 T | -146,17% |
Dòng tiền tự do | -1,65 T | -119,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
31