Trang chủGOKULAGRO • NSE
add
Gokul Agro Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
345,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
314,00 ₹ - 339,80 ₹
Phạm vi một năm
95,00 ₹ - 377,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,29 T INR
Số lượng trung bình
220,52 N
Tỷ số P/E
23,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,12 T | 16,84% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 47,26% |
Thu nhập ròng | 714,79 Tr | 111,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 81,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 86,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 T | 7,82% |
Tổng tài sản | 36,00 T | 14,07% |
Tổng nợ | 26,87 T | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 714,79 Tr | 111,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
837