Trang chủGOINNO • KLSE
add
Go Innovate Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,28 Tr | 59,49% |
Chi phí hoạt động | 11,88 Tr | 181,94% |
Thu nhập ròng | -6,41 Tr | -3.470,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -2.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,36 Tr | -591,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,53 Tr | 223,40% |
Tổng tài sản | 90,46 Tr | 55,31% |
Tổng nợ | 79,89 Tr | 148,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,41 Tr | -3.470,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,44 Tr | 299,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -908,00 N | 17,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 Tr | -3,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,35 Tr | 504,42% |
Dòng tiền tự do | -4,10 Tr | -626,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
40