Trang chủGOHUB • KLSE
add
Go Hub Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,78 RM - 0,78 RM
Phạm vi một năm
0,74 RM - 1,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
310,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
187,22 N
Tỷ số P/E
72,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,25 Tr | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 65,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,92 | 46,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 Tr | 46,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,71 Tr | 285,16% |
Tổng tài sản | 90,02 Tr | 102,34% |
Tổng nợ | 28,48 Tr | 20,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 65,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | 176,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | -152,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -810,00 N | 29,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -767,00 N | 82,80% |
Dòng tiền tự do | -362,88 N | 89,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
144