Trang chủGOH • CNSX
add
Goldhaven Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 85,37 N | 2,56% |
Thu nhập ròng | -138,55 N | -39,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,70 N | -83,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,19 N | 4.220,40% |
Tổng tài sản | 242,89 N | -86,11% |
Tổng nợ | 284,12 N | -33,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -41,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -148,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 94,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,55 N | -39,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,74 N | -438,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,00 N | 5.457,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,26 N | 6.114,12% |
Dòng tiền tự do | -217,03 N | -654,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web