Trang chủGODIGIT • NSE
add
Go Digit General Insurance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
278,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
279,55 ₹ - 288,75 ₹
Phạm vi một năm
278,55 ₹ - 407,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
264,37 T INR
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
92,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,34 T | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | -10,03% |
Thu nhập ròng | 894,70 Tr | 223,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 175,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 937,13 Tr | 196,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | — |
Tổng tài sản | 206,17 T | — |
Tổng nợ | 159,50 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 922,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 894,70 Tr | 223,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3.970