Trang chủGOCLCORP • NSE
add
Gocl Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
356,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
349,50 ₹ - 363,00 ₹
Phạm vi một năm
245,00 ₹ - 459,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,46 T INR
Số lượng trung bình
151,01 N
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,92 Tr | -98,05% |
Chi phí hoạt động | 90,35 Tr | -82,97% |
Thu nhập ròng | 12,23 T | 3.272,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,04 N | 173.189,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,50 Tr | 82,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,00 Tr | 5,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,23 T | 3.272,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
145