Trang chủGOB • WSE
add
Gobarto SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 zł
Phạm vi một năm
22,30 zł - 36,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
639,41 Tr PLN
Số lượng trung bình
447,00
Tỷ số P/E
45,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 988,42 Tr | 13,89% |
Chi phí hoạt động | -75,96 Tr | -14,84% |
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | 45,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 27,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,97 Tr | 15,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,89 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | 45,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 103,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,20 Tr | 833,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,78 Tr | -916,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,21 Tr | 132,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.045