Trang chủGOB • WSE
add
Gobarto SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
21,30 zł - 21,30 zł
Phạm vi một năm
21,10 zł - 32,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
592,14 Tr PLN
Số lượng trung bình
187,00
Tỷ số P/E
42,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 962,30 Tr | -4,45% |
Chi phí hoạt động | 78,84 Tr | -8,51% |
Thu nhập ròng | -22,19 Tr | -73,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,31 | -81,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | -120,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,60 Tr | -23,01% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 7,47% |
Tổng nợ | 942,07 Tr | 12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 572,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,19 Tr | -73,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,39 Tr | -55,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,40 Tr | -26,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,96 Tr | 109,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,49 Tr | -158,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.045