Trang chủGOB • KLSE
add
Global Oriental Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
59,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
101,56 N
Tỷ số P/E
4,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,11 Tr | -24,87% |
Chi phí hoạt động | 11,58 Tr | 18,57% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -27,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,58 Tr | 14,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,78 Tr | -36,15% |
Tổng tài sản | 841,30 Tr | -9,67% |
Tổng nợ | 606,74 Tr | -11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -27,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,74 Tr | -61,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 Tr | -91,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,27 Tr | -369,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | -112,25% |
Dòng tiền tự do | 30,66 Tr | -70,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
99