Trang chủGNYPF • OTCMKTS
add
Masivo Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,91 N | -22,46% |
Thu nhập ròng | -64,14 N | 24,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,43 N | 201,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,24 N | -96,68% |
Tổng tài sản | 39,98 N | -96,67% |
Tổng nợ | 499,60 N | 33,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -459,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -364,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,14 N | 24,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,55 N | 95,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | -98,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,45 N | -98,99% |
Dòng tiền tự do | 16,02 N | 102,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web