Trang chủGNW • NYSE
add
Genworth Financial Inc
6,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,96 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:18 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 $
Mức chênh lệch một ngày
6,79 $ - 6,96 $
Phạm vi một năm
5,87 $ - 7,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T USD
Số lượng trung bình
7,49 Tr
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -4,18% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -61,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -59,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -36,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,00 Tr | -40,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | -3,96% |
Tổng tài sản | 87,26 T | -2,17% |
Tổng nợ | 77,58 T | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -61,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,00 Tr | 131,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | -109,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,00 Tr | 40,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,00 Tr | 40,30% |
Dòng tiền tự do | 24,75 Tr | -97,42% |
Giới thiệu
Genworth Financial, headquartered in Richmond, Virginia, is an American financial services company. It provides life insurance, long-term care insurance, mortgage insurance, and annuities. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 10, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.960