Trang chủGNP • ASX
add
GenusPlus Group Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 $
Mức chênh lệch một ngày
6,65 $ - 6,97 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 6,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T AUD
Số lượng trung bình
249,82 N
Tỷ số P/E
35,57
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 209,20 Tr | 38,89% |
Chi phí hoạt động | 140,97 Tr | 32,57% |
Thu nhập ròng | 10,83 Tr | 112,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 52,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,99 Tr | 136,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,32 Tr | 8,49% |
Tổng tài sản | 470,97 Tr | 63,45% |
Tổng nợ | 311,19 Tr | 86,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,83 Tr | 112,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,21 Tr | 52,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,47 Tr | -127,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | 0,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,47 Tr | 39,91% |
Dòng tiền tự do | 11,17 Tr | 369,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.000