Trang chủGNLN • NASDAQ
add
Greenlane Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 21,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 Tr USD
Số lượng trung bình
326,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 Tr | -83,39% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | -42,56% |
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -102,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -528,93 | -1.119,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,48 Tr | -53,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,00 N | 94,17% |
Tổng tài sản | 28,63 Tr | -24,84% |
Tổng nợ | 22,35 Tr | -17,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -102,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | 49,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 N | -111,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,00 N | -53,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | 28,79% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | 13,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49