Trang chủGNL-D • NYSE
add
Global Net Lease 7 50 Cumulative Redeemable Perpetual Prf Shs Series D
Giá đóng cửa hôm trước
23,11 $
Mức chênh lệch một ngày
22,60 $ - 22,95 $
Phạm vi một năm
20,05 $ - 24,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T USD
Số lượng trung bình
7,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,42 Tr | -10,46% |
Chi phí hoạt động | 75,63 Tr | 2,47% |
Thu nhập ròng | -189,38 Tr | -697,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,02 | -790,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,38 Tr | -15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,15 Tr | 3,13% |
Tổng tài sản | 5,79 T | -27,35% |
Tổng nợ | 3,87 T | -28,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,38 Tr | -697,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,17 Tr | -35,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 900,75 Tr | 2.461,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -975,63 Tr | -804,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,02 Tr | -184,59% |
Dòng tiền tự do | -333,09 Tr | -722,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73