Trang chủGNK • NYSE
add
Genco Shipping & Trading Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,51 $
Mức chênh lệch một ngày
12,43 $ - 12,59 $
Phạm vi một năm
11,20 $ - 23,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
535,92 Tr USD
Số lượng trung bình
844,72 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
9,65%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,20 Tr | -14,12% |
Chi phí hoạt động | 27,40 Tr | 11,18% |
Thu nhập ròng | 12,68 Tr | 156,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | 199,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -31,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,56 Tr | 35,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,69 Tr | -7,27% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -7,47% |
Tổng nợ | 128,37 Tr | -43,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 928,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,68 Tr | 156,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,99 Tr | -24,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,87 Tr | 70,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 Tr | -116,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 Tr | 44,50% |
Dòng tiền tự do | 3,96 Tr | 103,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.037