Trang chủGNG • CVE
add
Golden Goliath Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,23 N | 4,15% |
Thu nhập ròng | -72,30 N | 25,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 651,10 N | 1.065,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,06 N | 211,83% |
Tổng tài sản | 856,62 N | -77,99% |
Tổng nợ | 519,35 N | 106,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,30 N | 25,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,45 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,59 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 49,26 N | 0,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10