Trang chủGNG • ASX
add
GR Engineering Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 $
Mức chênh lệch một ngày
3,75 $ - 3,95 $
Phạm vi một năm
2,04 $ - 4,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
648,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
237,81 N
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,45 Tr | -12,62% |
Chi phí hoạt động | 48,68 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | 6,19 Tr | -26,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | -15,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,06 Tr | -21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,96 Tr | -4,94% |
Tổng tài sản | 192,51 Tr | -15,10% |
Tổng nợ | 123,66 Tr | -22,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,19 Tr | -26,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,97 Tr | -145,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -792,47 N | 79,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,31 Tr | -34,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,44 Tr | -350,85% |
Dòng tiền tự do | 7,92 Tr | 2,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
932