Trang chủGMYYF • OTCMKTS
add
Moneta Money Bank as
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 4,15 $
Số lượng trung bình
21,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CZK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 0,73% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 14,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,41 | 4,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CZK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,60 T | -14,83% |
Tổng tài sản | 502,75 T | 4,03% |
Tổng nợ | 472,89 T | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CZK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 14,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -721,00 Tr | 67,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 T | -10.421,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,00 Tr | -99,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 T | -122,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.461