Trang chủGMUTUAL • KLSE
add
Gromutual Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
118,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
113,93 N
Tỷ số P/E
2,33
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,90 Tr | 643,94% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | 81,04% |
Thu nhập ròng | 29,82 Tr | 2.416,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,28 | 238,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,65 Tr | 1.217,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,94 Tr | 42,86% |
Tổng tài sản | 562,69 Tr | 10,07% |
Tổng nợ | 116,08 Tr | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,82 Tr | 2.416,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,36 Tr | 1.068,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,86 Tr | -113,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,71 Tr | -720,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,79 Tr | 237,41% |
Dòng tiền tự do | 38,65 Tr | 415,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
55