Trang chủGMTLF • OTCMKTS
add
Guardian Metal Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,34 Tr GBP
Số lượng trung bình
215,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 864,50 N | 114,78% |
Thu nhập ròng | -862,50 N | -114,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,25 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | -38,25% |
Tổng tài sản | 19,95 Tr | 59,01% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | 115,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -862,50 N | -114,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,00 N | 232,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | -261,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 Tr | 4,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -308,00 N | -127,09% |
Dòng tiền tự do | -2,90 Tr | -224,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
5