Trang chủGMTAS • IST
add
Gimat Magazacilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,27 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,27 ₺ - 13,49 ₺
Phạm vi một năm
7,01 ₺ - 13,49 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T TRY
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,16 Tr | -8,48% |
Chi phí hoạt động | 90,36 Tr | 71,49% |
Thu nhập ròng | 85,70 Tr | 229,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | 241,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,87 Tr | 14,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,89 Tr | 211,37% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 81,04% |
Tổng nợ | 472,25 Tr | 72,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,70 Tr | 229,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,87 Tr | 3.175,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,71 Tr | -2.130,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,38 Tr | -310,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,06 Tr | 145,33% |
Dòng tiền tự do | 95,76 Tr | 118,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
327