Trang chủGMTAS • IST
add
Gimat Magazacilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,79 ₺ - 17,63 ₺
Phạm vi một năm
7,70 ₺ - 17,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T TRY
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 928,81 Tr | 39,71% |
Chi phí hoạt động | 102,20 Tr | 103,72% |
Thu nhập ròng | 53,69 Tr | -57,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -69,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,23 Tr | 15,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,61 Tr | 158,61% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 68,16% |
Tổng nợ | 707,09 Tr | 72,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,69 Tr | -57,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
340