Trang chủGMT • WSE
add
Genomtec SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,02 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,93 zł - 5,00 zł
Phạm vi một năm
4,93 zł - 8,88 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
74,19 Tr PLN
Số lượng trung bình
18,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,00 N | 500,00% |
Chi phí hoạt động | 230,00 N | -89,70% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 0,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,83 N | 83,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | 12,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 Tr | -29,77% |
Tổng tài sản | 19,27 Tr | -22,49% |
Tổng nợ | 6,37 Tr | -47,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 0,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 Tr | 2,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,00 N | -174,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -659,00 N | -106,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | -154,46% |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | -85,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
26